Nếu bạn là người đang tìm hiểu về kế toán nói chung và thắc mắc chưa biết bảng cân đối kế toán là gì? cùng nhiều thông tin liên quan đến vấn đề này. Nếu đúng như vậy hãy cùng MVA tìm hiểu nội dung trong bài viết dưới đây để có thông tin chính xác nhất.
Mục lục
I. Giải đáp – Bảng cân đối kế toán là gì?
Bảng cân đối kế toán (CĐKT) là còn được hiểu là Báo cáo tài chính tổng hợp, trong đó ghi rõ tổng thể giá trị tài sản hiện có và nguồn tạo ra tài sản đó của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.

Toàn bộ những số liệu có trên bảng cân đối kế toán cho biết giá trị tài sản hiện có của công ty, doanh nghiệp và theo đó sẽ có cơ cấu nguồn vốn hình thành các tài sản đó. Hơn nữa dựa vào đó có thể nhận xét, đánh giá khái quát tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán được nêu rõ tại Mục 1.1 khoản 1 Điều 112 Thông tư 200/2014/TT-BTC.
II. Lý do cần lập bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là một công cụ quan trọng trong quản lý tài chính của một doanh nghiệp. Lý do cần lập bảng cân đối kế toán bao gồm:
- Kiểm tra tính đúng đắn của dữ liệu tài chính: Bảng cân đối kế toán giúp kiểm tra xem tổng tài sản của doanh nghiệp có bằng tổng nợ và vốn chủ sở hữu hay không. Nếu bảng cân đối không cân đối, có thể là dấu hiệu của sự sai sót trong ghi chép tài chính.
- Cung cấp thông tin về tình hình tài chính: Bằng cách phân tích bảng cân đối kế toán, người quản lý có thể hiểu được cấu trúc tài chính của doanh nghiệp, điều này giúp họ đưa ra quyết định kinh doanh thông minh hơn.
- Phản ánh sức mạnh tài chính: Bảng cân đối kế toán thường được sử dụng để đánh giá sức mạnh tài chính của doanh nghiệp. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng thanh toán nợ, tình hình lưu chuyển tiền và các chỉ số quan trọng khác.
- Yêu cầu của luật pháp và quy định: Các doanh nghiệp thường phải lập bảng cân đối kế toán để tuân thủ các quy định của pháp luật và tiêu chuẩn kế toán.
- Cung cấp thông tin cho bên ngoài: Bảng cân đối kế toán cũng cung cấp thông tin quan trọng cho các bên liên quan như ngân hàng, nhà đầu tư, hoặc cơ quan quản lý tài chính để họ đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Có thể bạn chưa biết >> Chứng từ kế toán là gì?
III. Cách tính bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán bao gồm hai phần chính: phần tài sản và phần nguồn vốn. Công thức cơ bản cho bảng cân đối kế toán là:
Tài sản = Nguồn vốn
Tài sản bao gồm các mục như tiền mặt, tài sản cố định, tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng ngắn hạn (như hàng tồn kho, tài sản phải thu…). Nguồn vốn bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ phải trả.

Để thực hiện việc lập bảng cân đối kế toán, bạn cần:
- Thu thập thông tin tài chính: Gồm thông tin về tài sản và nguồn vốn từ báo cáo tài chính, bao gồm báo cáo tài sản, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và báo cáo nợ và vốn chủ sở hữu.
- Phân loại các khoản: Xác định và phân loại các khoản theo đúng từng loại tài sản và nguồn vốn. Điều này giúp bạn tổ chức thông tin một cách rõ ràng.
- Lập bảng cân đối: Tổng hợp tất cả các khoản tài sản và nguồn vốn theo đúng từng loại và sau đó so sánh chúng với nhau để xem liệu chúng có cân đối hay không.
Nếu bảng cân đối không cân đối (tài sản không bằng nguồn vốn), có thể cần phải xem xét lại dữ liệu hoặc kiểm tra lại quy trình ghi chép để tìm ra nguyên nhân và điều chỉnh.
Đây chỉ là một tổng quan về cách tính bảng cân đối kế toán. Quy trình cụ thể có thể phức tạp hơn tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và phạm vi của báo cáo tài chính.
IV. Kết cấu bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán thường được chia thành hai phần chính: phần tài sản và phần nguồn vốn. Đây là cấu trúc cơ bản của bảng cân đối kế toán:
3.1. Phần Tài sản
Phần này liệt kê các tài sản của doanh nghiệp, được phân loại theo từng nhóm nhỏ để minh bạch và dễ dàng kiểm soát.
- Tài sản cố định: Bao gồm tài sản dài hạn như nhà cửa, máy móc, thiết bị, và các tài sản cố định khác.
- Tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng ngắn hạn: Gồm hàng tồn kho, tài sản phải thu từ khách hàng.
- Tiền mặt và các tài sản tương đương tiền mặt: Bao gồm tiền mặt trong ngân hàng và các khoản đầu tư có thể chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng.
3.2. Phần Nguồn vốn
Phần này liệt kê các nguồn tài trợ hoặc vốn của doanh nghiệp.
- Vốn chủ sở hữu: Đây là vốn do chủ sở hữu đầu tư vào doanh nghiệp.
- Nợ phải trả: Bao gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn mà doanh nghiệp phải trả lại cho các bên thứ ba như ngân hàng, nhà cung cấp, hoặc công ty tài chính.
Công thức cơ bản:
Công thức cơ bản của bảng cân đối kế toán là:
Tài sản = Nguồn vốn
Bảng cân đối kế toán này giúp doanh nghiệp kiểm soát và thể hiện một cách rõ ràng tình hình tài chính và sử dụng vốn của mình. Phần mở đầu của bảng cân đối thường là tổng tài sản, sau đó là tổng nguồn vốn và cuối cùng là biểu diễn công thức cân đối.
IV. Cơ sở để lập bảng cân đối kế toán
Lập bảng cân đối kế toán đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận trong việc thu thập dữ liệu từ các giao dịch tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là cơ sở cần thiết để lập bảng cân đối kế toán:
4.1. Báo cáo tài chính
Thông tin từ báo cáo tài chính cung cấp cơ sở dữ liệu chính để lập bảng cân đối kế toán. Bao gồm:
- Báo cáo kết quả kinh doanh (Báo cáo lợi nhuận và lỗ lãi): Thông tin về doanh thu, chi phí, lợi nhuận ròng.
- Báo cáo tài sản: Liệt kê các tài sản cụ thể và giá trị của chúng.
- Báo cáo nguồn vốn: Xác định nguồn vốn của doanh nghiệp từ vốn chủ sở hữu và các loại nợ.
4.2. Sổ sách kế toán
- Sổ cái (General ledger): Ghi chép chi tiết về mọi giao dịch tài chính của doanh nghiệp.
- Sổ cái tài khoản (Subsidiary ledger): Chi tiết hơn về từng loại tài khoản trong sổ cái chính.
4.3. Quy trình ghi chép
- Hệ thống ghi chép chính xác: Đảm bảo mọi giao dịch được ghi chép đầy đủ và chính xác theo quy định kế toán.
- Phân loại các khoản giao dịch: Các giao dịch được phân loại đúng vào các tài khoản tương ứng để dễ dàng tổng hợp.
4.4. Chuẩn mực kế toán
- Tuân thủ các chuẩn mực kế toán: Đảm bảo rằng quy trình lập bảng cân đối tuân thủ các nguyên tắc kế toán quốc tế hoặc quốc gia.
4.5. Kiểm tra và điều chỉnh
- Kiểm tra lại dữ liệu: Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu trước khi lập bảng cân đối.
- Điều chỉnh nếu cần: Nếu có sai sót hoặc không cân đối, cần điều chỉnh dữ liệu để bảng cân đối trở nên chính xác.
Việc lập bảng cân đối kế toán không chỉ đòi hỏi việc ghi chép đúng và cẩn thận mà còn yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về nguyên tắc kế toán và khả năng phân tích dữ liệu tài chính.
V. Mẫu bảng cân đối kế toán
Mẫu Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục là Mẫu số B 01 – DN ban hành kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC.
VI. Lời kết
Trên đây là những thông tin giải đáp bảng cân đối kế toán là gì? Cùng những nội dung có liên quan mà MVA muốn gửi đến quý vị và các bạn. Mọi câu hỏi khác cần được hỗ trợ vui lòng bình luận phí dưới bài viết hoặc gọi trực tiếp đến số hotline có trên website mva.vn. Xin cảm ơn!